Có 3 kết quả:

京城 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ精誠 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ精诚 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ

1/3

jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kinh thành, kinh đô, đế kinh

Từ điển Trung-Anh

capital of a country

Từ điển Trung-Anh

(1) sincerity
(2) absolute good faith

Từ điển Trung-Anh

(1) sincerity
(2) absolute good faith