Có 3 kết quả:

京城 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ精誠 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ精诚 jīng chéng ㄐㄧㄥ ㄔㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) sincerity
(2) absolute good faith

Bình luận 0